|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bay chuyền
![](img/dict/02C013DD.png) | [bay chuyền] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | fly from... to...; flutter; flit from one place to another | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác | | The bird flew from tree to tree. |
Fly from... tọ. Con chim bay chuyền từ cành này sang cành khác The bird flew from tree to tree
|
|
|
|